Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overwhelm
/,əʊvə'welm/
/,əʊvə'hwelm/
US
UK
Động từ
(thường bị động)
tràn ngập; làm ngập
overwhelmed
by
a
flood
bị ngập lụt
be
overwhelmed
of
sorrow
(nghĩa bóng) lòng tràn ngập buồn phiền
áp đảo; lấn át
be
overwhelmed
by
the
enemy
bị quân địch áp đảo
* Các từ tương tự:
overwhelming
,
overwhelmingly