Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outgoings
/ˈaʊtˌgowɪŋz/
US
UK
noun
[plural] Brit :the money that is spent on something
monthly
outgoings [=
costs
,
expenses
]