Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outgoings
/'aʊtəʊiŋz/
US
UK
Danh từ
số nhiều
số tiền chi tiêu; phí tổn
monthly
outgoings
on
rent
and
food
số tiền chi tiêu hàng tháng về thuê nhà và cái ăn