Danh từ
số nhiều
(động từ có khi số ít) yến mạch
cho ngựa một ít yến mạch
yến mạch là một cây trồng rộng rãi ở Châu Âu
(động từ ở số ít hoặc số nhiều) cháo bột yến mạch
cháo bột yến mạch có trong thực đơn bữa ăn sáng không?
feel one's oats
be getting one's oats
(khẩu ngữ)
sinh hoạt tình dục đều đặn
[be] off one's oats
ăn không ngon miệng
anh ta ăn không ngon miệng lắm kể từ khi bị ốm
sow one's wild oats