Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nostril
/ˈnɑːstrəl/
US
UK
noun
plural -trils
[count] :one of the two openings of the nose
My
left
nostril
is
stuffed
up
.
She
left
in
a
rage
,
her
nostrils
flaring
.