non-resident
/nɒn 'rezidənt/
Tính từ
không ở tại chỗ
khối nhà này có một người trông nom không ở tại chỗ
(cũng nonresidential) không ở ngay nhiệm sở
một chức vị mà người phụ trách không ở ngay nhiệm sở
Danh từ
người không ở (một khách sạn…), khách không lưu trú
quầy rượu này cho khách không lưu trú