Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nest
US
UK
noun
The birds, which mate for life, return to the same nest each year
roost
perch
eyrie
or
US
also
aerie
den
lair
We have a little nest in the country which we escape to at weekends
snuggery
retreat
refuge
haunt
hideaway
hide-out
resort
* Các từ tương tự:
nestle