Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hideaway
/ˈhaɪdəˌweɪ/
US
UK
noun
plural -aways
[count] :a hidden place :a place where someone goes to be alone
The
resort
is
a
perfect
romantic
hideaway
for
young
couples
.