Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
natty
/ˈnæti/
US
UK
adjective
nattier; -est
informal :very neat and clean
a
soldier
in
his
natty
blue
uniform
He's
quite
a
natty
dresser
.