Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
natty
/'næti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -ieat) (khẩu ngữ)
đẹp và lịch sự
a
natty
new
uniform
for
policewomen
bộ đồng phục mới của nữ cảnh sát viên đẹp và lịch sự
khéo nghĩ ra; khéo léo
a
natty
little
machine
một cỗ máy nhỏ khéo nghĩ ra
a
natty
solution
to
a
problem
một giải pháp khéo léo cho một vấn đề