Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
munch
/ˈmʌnʧ/
US
UK
verb
munches; munched; munching
to chew or eat (something) especially in a noisy way [+ obj]
We
munched
[=
snacked
on
]
popcorn
during
the
movie
.
cattle
munching
grass
[
no
obj
]
+ on
We
munched
on
popcorn
during
the
movie
.
* Các từ tương tự:
munchies
,
munchkin