Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mud
/mʌd/
US
UK
Danh từ
bùn
my
shoes
are
covered
(
plastered
)
in
(
with
) mud
giày tôi lấm đầy bùn
[as] clear as mud
xem
clear
drag somebody (somebody's name) through the mire (mud)
xem
drag
fling (sling; throw mud) [at somebody]
bôi nhọ ai
mud
sticks
tiếng dữ lâu quên
somebody's name is mud
xem
name
* Các từ tương tự:
mud-slinging
,
mudbath
,
mudded
,
muddily
,
muddiness
,
muddle
,
muddle-head
,
muddle-headed
,
muddle-headedness