Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
morsel
/ˈmoɚsəl/
US
UK
noun
plural -sels
[count] :a small piece of food
tender
morsels
of
beef
bite-size
morsels
She
ate
every
morsel.
a
tasty
/
delicious
morsel -
often
used
figuratively
a
juicy
morsel
of
gossip