Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
moorland
/ˈmuɚlənd/
US
UK
noun
plural -lands
land that consists of moors [noncount]
an
area
of
open
moorland [
count
]
We
hiked
across
the
moorlands
.