Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
monastery
/ˈmɑːnəˌsteri/
/Brit ˈmɑːnəstri/
US
UK
noun
plural -teries
[count] :a place where monks live and work together
a
Catholic
/
Buddhist
monastery -
compare
convent