Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
monastery
US
UK
noun
In later life he retired to a monastery to contemplate the world
abbey
cloister
priory
friary
charterhouse
hospice
Buddhism
vihara
Hinduism
ashram
Tibetan
Buddhism
lamasery