Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
momentum
/mə'mentəm/
/moʊ'mentəm/
US
UK
Danh từ
động lượng
the
sledge
gained
momentum
as
it
ran
down
the
hill
xe trượt tuyết tính được động lượng khi nó chạy xuống đồi
đã phát triển
the
movement
to
change
the
Union's
constitution
is
slowly
gathering
momentum
cuộc vận động thay đổi hiến pháp đang lấy đà một cách chậm chạp
* Các từ tương tự:
momentum m