Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sledge
/ˈslɛʤ/
US
UK
noun
plural sledges
[count] Brit :1sled
verb
sledges; sledged; sledging
[no obj] Brit :2sled
* Các từ tương tự:
sledgehammer