Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mindless
/'maindləs/
US
UK
Tính từ
không cần đến trí thông minh
mindless
drudgery
công việc cực nhọc không cần trí thông minh
(xấu) ngu ngốc
mindless
vandals
những kẻ phá hoại văn vật ngu ngốc
(vị ngữ) không để ý tới, không quan tâm tới
mindless
of
personal
risk
không để ý tới những bất trắc cho bản thân
* Các từ tương tự:
mindlessly
,
mindlessness