Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
minder
US
UK
noun
The minder will put the children to bed
child-minder
babysitter
sitter
nanny
nurse
governess
Arthur hired an ex-fighter as his minder
bodyguard
escort
protector