Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
minder
/ˈmaɪndɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] Brit informal :bodyguard
The
reporters
were
kept
away
by
the
celebrity's
minders
. -
see
also
netminder