Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
med
/ˈmɛd/
US
UK
adjective
always used before a noun
chiefly US informal :1medical
med
school
med
students
noun
plural meds
[count] chiefly US informal :medication
usually plural
He
stopped
taking
his
meds
.
abbreviation
medium
* Các từ tương tự:
Med
,
MEd
,
medal
,
Medal of Honor
,
medalist
,
medallion
,
meddle
,
meddlesome
,
medevac