Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
maven
/ˈmeɪvən/
US
UK
noun
plural -vens
[count] US :a person who knows a lot about a particular subject :expert
fashion
/
marketing
mavens
a
wine
maven