Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
maroon
/mə'ru:n/
US
UK
Tính từ
[có màu] đỏ nâu
Danh từ
màu đỏ nâu
Động từ
bỏ rơi (ai) ở nơi xa xôi hoang vắng
sailors
marooned
on
a
remote
island
thủy thủ bị bỏ rơi ngoài đảo xa
without
a
car
,
she
was
marooned
at
home
for
days
(bóng) không có xe, chị ta bị giam chân ở nhà mấy ngày
Danh từ
pháo hiệu