Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mainstay
US
UK
noun
David remains the mainstay of the sales force
main
or
chief
or
principal
support
anchor
(
to
windward
)
sheet
anchor
bulwark
buttress
linchpin
main
or
greatest
strength