Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mainstay
/'meinstei/
US
UK
Danh từ
dây néo cột buồm chính
(bóng) trụ cột
he
is
the
mainstay
of
our
theatre
group
anh ta là trụ cột của nhóm sân khấu của chúng tôi