Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
madden
/ˈmædn̩/
US
UK
verb
-dens; -dened; -dening
[+ obj] :to make (someone) angry - often used as (be) maddened
The
general
was
maddened
by
the
delays
.
* Các từ tương tự:
maddening