Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
ma
/ˈmɑː/
US
UK
noun
plural mas
[count] informal :a person's mother
Her
ma
and
pa
both
said
she
can't
go
.
When's
supper
, Ma?
* Các từ tương tự:
MA
,
ma'am
,
mac
,
Mac
,
macabre
,
macadam
,
macaroni
,
macaroon
,
macaw