Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pa
/ˈpɑː/
US
UK
noun
plural pas
[count] informal + old-fashioned :a person's father
my
ma
and
pa
Pa,
can
I
go
out
?
* Các từ tương tự:
PA
,
PA system
,
PAC
,
pace
,
pacemaker
,
pacesetter
,
pachyderm
,
pacific
,
Pacific Rim