Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lurk
/lɜ:k/
US
UK
Động từ
ẩn nấp, núp
a
suspicious-looking
man
lurking
in
the
shadow
một người đàn ông có vẻ khả nghi đang ẩn nấp trong bóng tối
[tồn tại] ngấm ngầm
a
lurking
suspicion
một sự nghi ngờ ngấm ngầm
* Các từ tương tự:
lurker
,
lurking
,
lurking suspicion
,
lurking-place