Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lop
US
UK
verb
Lop the lower branches off close to the trunk
Often
lop
off
chop
off
trim
top
head
crop
prune
dock
clip
trim
snip
off
shear
off
cut
off
pare
shorten
hack
off
amputate
* Các từ tương tự:
lopsided