Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
linger
/'liηgə[r]/
US
UK
Động từ
nấn ná
linger
at
home
after
leave
nấn ná ở lại nhà sau kỳ nghỉ phép
la cà
linger
on
the
way
la cà trên đường đi
còn thoi thóp; còn rơi rớt lại
though
desperately
ill
he
could
linger
on
for
months
mặc dù ốm đến mức tuyệt vòng, ông ta còn thoi thóp hàng tháng nữa
the
custom
still
linger [
on
]
in
some
villages
phong tục ấy vẫn còn rơi rớt lại ở một số làng
* Các từ tương tự:
lingerer
,
lingerie
,
lingering
,
lingeringly