Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lingering
/'liηgəriη/
US
UK
Tính từ
dai dẳng, kéo dài
a
lingering
illness
căn bệnh dai dằng
còn sót lại
a
few
lingering
doubts
một vài ngờ vực còn sót lại
* Các từ tương tự:
lingeringly