Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lass
/ˈlæs/
US
UK
noun
plural lasses
[count] chiefly Brit informal :a girl or young woman
a
pretty
Scottish
lass -
compare
lad
* Các từ tương tự:
lassie
,
lassitude
,
lasso