Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
lassitude
/ˈlæsəˌtuːd/
/Brit ˈlæsəˌtjuːd/
US
UK
noun
[noncount] formal + medical :the condition of being tired :lack of physical or mental energy
Symptoms
of
the
disease
include
paleness
and
lassitude.