Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
kingmaker
/ˈkɪŋˌmeɪkɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :a powerful person or group who influences decisions about who will become political candidates
the
party's
kingmakers