Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jagged
US
UK
adjective
I cut myself on the jagged edge of that broken window
rough
uneven
notched
sawtooth
ragged
toothed
spiked
indented
denticulate
serrated
chipped