Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jagged
/'dʒægid/
US
UK
Tính từ
có mép sắc lởm chởm (như răng cưa)
jagged
rocks
đá lởm chởm
a
piece
of
glass
with
a
jagged
edge
mảnh kính có cạnh mép sắc lởm chởm
* Các từ tương tự:
jaggedly
,
jaggedness