Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inveterate
/in'vetərət/
US
UK
Tính từ
thâm căn cố đế, thành cố tật
inveterate
smoker
(
drinker
)
tay nghiện thuốc lá (rượu) thành cố tật
* Các từ tương tự:
inveterately
,
inveterateness