Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smoker
/ˈsmoʊkɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] a person who smokes cigarettes, cigars, etc.
She's
a
heavy
smoker.
a piece of equipment used for smoking foods