Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intellect
US
UK
noun
You have the intellect, my boy, but it wants developing
rationality
reason
reasonableness
(
common
)
sense
understanding
judgement
cleverness
intelligence
mind
Colloq
brains
See
intellectual
* Các từ tương tự:
intellectual