Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intellect
/'intəlekt/
US
UK
Danh từ
trí tuệ, trí năng
intellect
distinguishes
humans
from
other
animals
trí tuệ phân biệt con người với các động vật khác
người tài trí
he
was
one
of
the
most
formidable
intellect
of
his
time
ông ta trước đây là người tài trí nhất thời ông sống
* Các từ tương tự:
intellection
,
intellective
,
intellectively
,
intellectual
,
intellectualisation
,
intellectualise
,
intellectualism
,
intellectualist
,
intellectualistic