Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inorganic
/ˌɪnoɚˈgænɪk/
US
UK
adjective
made from or containing material that does not come from plants or animals
inorganic
fertilizer
producing
energy
from
inorganic
materials
-
opposite
organic
* Các từ tương tự:
inorganic chemistry