Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inorganic
/,inɔ:'gænik/
US
UK
Tính từ
(hóa học) vô cơ
(nghĩa bóng) nhân tạo
an
inorganic
form
of
society
một hình thái xã hội nhân tạo
* Các từ tương tự:
inorganic chemistry
,
inorganically