Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inhibit
US
UK
verb
Her sad look inhibited my expression of delight at seeing her again
discourage
repress
frustrate
hold
back
bridle
curb
control
govern
hinder
restrain
impede
obstruct
interfere
with
check
prevent
bar
stop
* Các từ tương tự:
inhibited
,
inhibition