Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inhibit
/in'hibit/
US
UK
Động từ
ngăn chặn, kiềm chế
shyness
inhibited
him
from
speaking
sự nhút nhát đã ngăn hắn mở miệng
ức chế
an
enzyme
which
inhibits
a
chemical
reaction
một enzim ức chế một phản ứng hóa học
* Các từ tương tự:
inhibitable
,
inhibited
,
inhibitedly
,
inhibiter
,
inhibition
,
inhibitive
,
inhibitor
,
inhibitory