Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
infringe
US
UK
verb
Publication of this article has infringed her right to a fair trial
violate
contravene
break
disobey
transgress
overstep
Never let pleasure infringe on the domain of duty
infringe
on
or
upon
intrude
on
impinge
on
trespass
on
encroach
on
invade
* Các từ tương tự:
infringement