Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
infringe
/in'frindʒ/
US
UK
Động từ
vi phạm; xâm phạm
infringe
upon
the
rights
of
other
people
xâm phạm các quyền của người khác
* Các từ tương tự:
infringement
,
infringer