Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inflamed
US
UK
adjective
[more ~; most ~] of a part of your body :sore, red, and swollen from disease, injury, etc.
an
inflamed
appendix
inflamed
skin