Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inflamed
/in'flaimd/
US
UK
Tính từ
(+ by, with)
viêm, tấy
a
nose
inflamed
by
an
infection
mũi bị viêm vì nhiễm trùng
bị khích động mạnh
inflamed
with
passion
bị khích dộng mạnh vì lòng đam mê